×
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật không dùng nhiều trong văn nói nhưng rất cần thiết khi xử lý tình huống. Tìm hiểu trọn bộ từ vựng ngay dưới đây!
Oct 21, 2023 · Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo chữ cái từ A đến F ; 45. Equity, /ˈɛkwɪti/, Luật công bình ; 46. Ex post facto law, /ˈfæktəʊ/, Luật có ...
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng ; phiên tòa sơ thẩm đối với những vụ án. first-instance court hearing on a civil case ; phiên họp sơ thẩm ...
The deteriorating economy pushed defaults to almost $20 billion. (Verb): Thất b¿i trong viác hoàn thành nghĩa vă, đặc biát là nghĩa vă trÁ nā hoặc nghĩa vă ...
Rating (1)
Oct 9, 2020 · 20, Attorney, Luật sư ; 21, Agreement, Thỏa thuận, khế ước ; 22, Abide by, Tuân theo, dựa theo ; 23, Arbitration, Trọng tài, sự phân xử.
Jan 24, 2024 · Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các thuật ngữ tiếng Anh trong chuyên ngành này!
Nov 8, 2023 · Bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật từ A-Z · A. – Abandonment (əˈbændənmənt) – Sự bỏ rơi, bỏ quên · B. – Bail (beɪl) – Tiền bảo ...
Missing: 20 | Show results with:20
1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật bắt đầu bằng chữ A Activism /ˈæk.tɪ.vɪ.zəm/: Tính tích cực của thẩm phán Actus reus /ˌaktəs ˈrēəs/: Khách quan của ...
Mar 7, 2022 · Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về ngành luật thông dụng nhất mà bạn cần lưu và học ngay để có thể sử dụng dễ dàng trong các tình huống.
Bộ từ bao gồm hơn 1200 từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành, được sàng lọc và tổng hợp từ giáo trình uy tín “Check Your English Vocabulary for Law” của tác giả ...